Có 2 kết quả:
割愛 gē ài ㄍㄜ ㄚㄧˋ • 割爱 gē ài ㄍㄜ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to part with sth cherished
(2) to forsake
(2) to forsake
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to part with sth cherished
(2) to forsake
(2) to forsake
Bình luận 0